Tham khảo Without_Me

  1. “Eminem ‎– Without Me”. Discogs. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018. 
  2. “Eminem ‎– Without Me”. Discogs. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018. 
  3. "Australian-charts.com – Eminem – Without Me". ARIA Top 50 Singles.
  4. "Austriancharts.at – Eminem – Without Me" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  5. "Ultratop.be – Eminem – Without Me" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  6. "Ultratop.be – Eminem – Without Me" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  7. “Brazil” (PDF). ABPD. Ngày 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014. 
  8. 22 tháng 6 năm 2002.pdf “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  9. "Danishcharts.com – Eminem – Without Me". Tracklisten.
  10. 8 tháng 6 năm 2002.pdf “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  11. "Eminem: Without Me" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  12. "Lescharts.com – Eminem – Without Me" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  13. “Eminem - Without Me” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Greek Singles Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 8 năm 2002. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2015. 
  15. "Chart Track: Week 21, 2002". Irish Singles Chart.
  16. "Italiancharts.com – Eminem – Without Me". Top Digital Download.
  17. "Nederlandse Top 40 – Eminem" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  18. "Dutchcharts.nl – Eminem – Without Me" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  19. "Charts.nz – Eminem – Without Me". Top 40 Singles.
  20. "Norwegiancharts.com – Eminem – Without Me". VG-lista.
  21. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  22. "Spanishcharts.com – Eminem – Without Me" Canciones Top 50.
  23. "Swedishcharts.com – Eminem – Without Me". Singles Top 100.
  24. "Swisscharts.com – Eminem – Without Me". Swiss Singles Chart.
  25. "Eminem: Artist Chart History". Official Charts Company.
  26. "Eminem Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  27. "Eminem Chart History (Alternative Songs)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2017.
  28. "Eminem Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  29. "Eminem Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  30. "Eminem Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2013.
  31. "Eminem Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2017.
  32. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2002”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  33. “Jahreshitparade 2002”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  34. “Jaaroverzichten 2002”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  35. “Rapports Annuels 2002”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  36. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  37. 11 tháng 1 năm 2003.pdf “Eurochart Hot 100 Singles 2002” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  38. “Myydyimmät ulkomaiset singlet vuonna 2002” (bằng tiếng Phần Lan). Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “Classement Singles - année 2002”. SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  40. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “Irish Singles Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  42. “I singoli più venduti del 2002” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Jaarlijsten 2002” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Jaaroverzichten 2002” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Top Selling Singles of 2002”. RIANZ. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  47. “Topp 20 Single Sommer 2002” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Årslista Singlar - År 2002” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. “Swiss Year-End Charts 2002”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  50. “UK Year-end Singles 2002” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  51. 28 tháng 12 năm 2002.pdf “The Year in Music and Touring: 2002” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  52. “R&B/Hip-Hop Songs - Year-End 2002”. Billboard. Billboard.com. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  53. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Sales/Top 100” (PDF). Australian Recording Industry Association. 2010. tr. 2. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  54. “Zeitraum für die Auswertung: 09.01.2000 - 25.12.2009” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Die ultimative Chart Show | Hits des neuen Jahrtausends | Download”. RTL.de. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2011. 
  57. “DECENNIUM CHARTS - SINGLES 2000-2009” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “The Noughties' Official UK Singles Chart Top 100”. Music Week (London, England: United Business Media): 17. Ngày 30 tháng 1 năm 2010. 
  59. “ARIA Charts – Accreditations – 2002 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  60. “Austrian single certifications – Eminem – Without Me” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Nhập Eminem vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Without Me vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  61. “Ultratop − Goud en Platina – 2002”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  62. “Denmark single certifications – Eminem – Without Me”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  63. “France single certifications – Eminem – Without Me” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  64. “Gold-/Platin-Datenbank (Eminem; 'Without Me')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  65. “Italy single certifications – Eminem – Without Me” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Without Me" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  66. “New Zealand single certifications – Eminem – Without Me”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  67. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). International Federation of the Phonographic Industry – Norway. 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  68. “Guld- och Platinacertifikat − År 2003” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  69. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Eminem; 'Without Me')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  70. “Britain single certifications – Eminem – Without Me” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Without Me vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  71. “American single certifications – Eminem – Without Me” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2018.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Without_Me http://austriancharts.at/00er_single.asp http://www.austriancharts.at/2002_single.asp http://aria.com.au/pages/documents/2000sDecadeChar... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2002 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2002 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2002 http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...